Menu
XS Các tỉnh
THỐNG KÊ
Đang truy cập : 2
Hôm nay : 40
Tháng hiện tại : 451
Tổng lượt truy cập : 155897
Thông báo mới
































Xố số kiến thiết Miền Bắc
Kết quả lô tô cặp số
LỄ KẾT NẠP ĐẢNG VIÊN NĂM 2017
Đăng lúc: 21-06-2017 08:54:38 PM - Đã xem: 122 - Phản hồi: 0

Sáng ngày 20 tháng 6 năm 2017 , Chi bộ 3 thuộc Đảng bộ Sở Tài Chính Cao Bằng đã tiến hành tổ chức lế kết nạp đảng viên cho đồng chí Hoàng Thị Ly Ly -một quần chúng ưu tú vào Đảng Cộng sản Việt Nam.
Góp phần tích cực phát triển KT – XH địa phương
Đăng lúc: 01-12-2011 12:36:36 AM - Đã xem: 759 - Phản hồi: 0

Thành phố đang đổi thay từng ngày, những công trường, nhà máy mọc lên, nhiều dãy nhà cao tầng vươn cao trên những con phố đông vui, sầm uất. Trong những thành tựu chung đó có sự đóng góp không nhỏ của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Cao Bằng.
Trao học bổng “Thắp sáng ước mơ tuổi 18” tại trường THPT Bế Văn Đàn
Đăng lúc: 29-10-2015 04:15:54 PM - Đã xem: 460 - Phản hồi: 0

Ngày 19 tháng 10 năm 2015 Công ty TNHH một thành viên Xổ số kiến thiết Cao Bằng phối hợp với trường THPT Bế Văn Đàn tổ chức lễ trao học bổng "Thắp sáng ước mơ tuổi 18" cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Video clip
Tin tổng hợp
LỄ KẾT NẠP ĐẢNG VIÊN NĂM 2017
TIN TỨC TRÚNG THƯỞNG
Lễ kết nạp Đảng viên mới
Trao học bổng “Thắp sáng ước mơ tuổi 18” tại trường THPT Bế Văn Đàn
Tặng quà Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Cao Bằng nhân dịp Tết Trung Thu 2015
Khai trương tổng đại lý bán vé xổ số tại xã Lang Môn huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng
Lễ khánh thành bàn giao công trình trường Tiểu học Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh
Góp phần tích cực phát triển KT – XH địa phương
Thăm dò ý kiến
Tỉ giá
Code | Buy | Transfer | Sell |
AUD | 15.00 | 15.00 | 16.00 |
CAD | 17.00 | 17.00 | 18.00 |
CHF | 23.00 | 23.00 | 24.00 |
CNY | 3.00 | 3.00 | 3.00 |
DKK | - | 3.00 | 3.00 |
EUR | 23.00 | 23.00 | 25.00 |
GBP | 27.00 | 27.00 | 28.00 |
HKD | 2.00 | 2.00 | 3.00 |
INR | - | 294.49 | 306.31 |
JPY | 167.51 | 169.20 | 177.34 |
KRW | 15.54 | 17.27 | 18.94 |
KWD | - | 75.00 | 78.00 |
MYR | - | 5.00 | 5.00 |
NOK | - | 2.00 | 2.00 |
RUB | - | 371.58 | 503.59 |
SAR | - | 6.00 | 6.00 |
SEK | - | 2.00 | 2.00 |
SGD | 16.00 | 16.00 | 16.00 |
THB | 577.90 | 642.12 | 666.80 |
USD | 23.00 | 23.00 | 23.00 |
